STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
181 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm | Toàn trình | UBND xã Tịnh Ấn Đông | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | UBND xã Tịnh Ấn Đông |
182 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm | Toàn trình | UBND xã Tịnh Ấn Đông | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | UBND xã Tịnh Ấn Đông |
183 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm | Toàn trình | UBND xã Tịnh Ấn Đông | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | UBND xã Tịnh Ấn Đông |
184 | Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình | Toàn trình | UBND xã Tịnh Ấn Đông | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | UBND xã Tịnh Ấn Đông |
185 | Thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Tịnh Ấn Đông | Lĩnh vực Đất Đai | UBND xã Tịnh Ấn Đông |
186 | Giải quyết khiếu nại lần đầu | Một phần | UBND xã Tịnh Ấn Đông | giải quyết khiếu nại | UBND xã Tịnh Ấn Đông |
187 | Xử lý đơn thư | Một phần | UBND xã Tịnh Ấn Đông | giải quyết khiếu nại | UBND xã Tịnh Ấn Đông |
188 | Tiếp công dân | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã Tịnh Ấn Đông | giải quyết khiếu nại | UBND xã Tịnh Ấn Đông |
189 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Tịnh Ấn Đông | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | UBND xã Tịnh Ấn Đông |
190 | Thủ tục hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng). | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Tịnh Ấn Đông | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | UBND xã Tịnh Ấn Đông |
191 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Tịnh Ấn Đông | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | UBND xã Tịnh Ấn Đông |
192 | Thủ tục Tiếp công dân | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Tịnh Ấn Đông | giải quyết khiếu nại | UBND xã |